Có 2 kết quả:

国事访问 guó shì fǎng wèn ㄍㄨㄛˊ ㄕˋ ㄈㄤˇ ㄨㄣˋ國事訪問 guó shì fǎng wèn ㄍㄨㄛˊ ㄕˋ ㄈㄤˇ ㄨㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

state visit

Từ điển Trung-Anh

state visit