Có 2 kết quả:
国事访问 guó shì fǎng wèn ㄍㄨㄛˊ ㄕˋ ㄈㄤˇ ㄨㄣˋ • 國事訪問 guó shì fǎng wèn ㄍㄨㄛˊ ㄕˋ ㄈㄤˇ ㄨㄣˋ
guó shì fǎng wèn ㄍㄨㄛˊ ㄕˋ ㄈㄤˇ ㄨㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
state visit
Bình luận 0
guó shì fǎng wèn ㄍㄨㄛˊ ㄕˋ ㄈㄤˇ ㄨㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
state visit
Bình luận 0